Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thân mình thân mầm thân mẫu thân mật
thân mến thân mềm thân ngoại thân nhân
thân nhiệt thân oan thân phận thân phụ
thân quen thân quyến thân rễ thân răng
thân sĩ thân sinh thân sơ thân tình
thân tín thân từ thân tộc thân thích
thân thế thân thể thân thiết thân thiện
thân thuộc thân thương thân vương thân xương
thân yêu thâu thâu tóm thâu thái
thây thây kệ thây lẩy thè
thè lè thèm thèm khát thèm muốn
thèm nhạt thèm thèm thèm thuồng thèm vào
thèn thẹn thèo lẻo thé thũng
thép thép cán thép hình thét
thét lác thét mắng thê thê lương
thê nhi thê noa thê tử thê thảm
thê thiếp thê thiết thêm thêm bớt
thêm thắt thênh thang thênh thênh thêu
thêu dệt thêu ren thêu thùa thì
thì chớ thì giờ thì là thì phải
thì ra thì thà thì thà thì thụt thì thào
thì thùng thì thầm thì thọt thì thụp
thì thụt thì trân thìa thìa khóa
thìa là thìa lìa thìn thình
thình lình thình thình thình thịch thìu
thí thí điểm thí chủ thí dụ
thí mạng thí nghiệm thí phát thí quân
thí sai thí sinh thí thân thích
thích ứng thích ý thích đáng thích chí
thích dụng thích giáo thích hợp thích khách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.